XE DỊCH VỤ LIMOUSINE
Là một trong những đơn vị cung cấp dịch vụ taxi giá rẻ và đường dài uy tín nhất hiện nay, chúng tôi vẫn luôn không ngừng cải thiện quy trình hoạt động, mở rộng mạng lưới hoạt động và nâng cao chất lượng đội ngũ xe và lái xe để đáp ứng nhu cầu khách hàng ngày một tốt hơn.
Dàn xe đời mới, chất lượng cao từ 4, 5, 7, 9, 16, 29, 35 đến 45 chỗ Giá cước rẻ, giúp khách hàng tiết kiệm tối đa chi phí. Giá niêm yết trọn gói, không gồm phí ẩn, không yêu cầu phí hủy chuyến. Đặt xe qua nhiều hình thức: điện thoại, email, website, fanpage Tổng đài và Chăm sóc khách hàng phục vụ 24/7. Hệ thống quản lý đặt xe, điều xe và quản lý chất lượng dịch vụ hiện đại, chuyên nghiệp.
CHUYÊN TUYẾN VŨNG TÀU - SÀI GÒN - SÂN BAY
ĐẶT XE
Thương Hiệu Uy Tín
Phục vụ hơn 450.000 lượt khách mỗi năm. Chúng tôi không ngừng nỗ lực để đổi mới và mang đến trải nghiệm tốt nhất cho quý hành khách.
Dịch Vụ Chất Lượng
Chúng tôi đón/ trả hành khách theo hợp đồng tận nơi - đúng giờ. Chính sách hoãn hủy linh hoạt, dễ dàng, minh bạch... đảm bảo tối đa quyền lợi cho quý hành khách.
Phục Vụ 24/7
Quý khách có thể đặt vé trực tuyến, đặt qua điện thoại hoặc đến hệ thống văn phòng của chúng tôi tại Vũng Tàu để sử dụng dịch vụ.
DÒNG XE CỦA CHÚNG TÔI
BẢNG GIÁ XE LIMOUSINE
STT | LỘ TRÌNH | THỜI GIAN | GIÁ THAM KHẢO (triệu/ mil vnd) |
---|---|---|---|
1 | Sài Gòn – Vũng Tàu | THEO LƯỢT đón – trả | 2.200.000 – 2.800.000 |
2 | Sài Gòn – Vũng Tàu | 1 NGÀY | 5.000.000 – 5.500.000 |
3 | Sài Gòn – Long Hải | THEO LƯỢT đón – trả | 2.500.000 – 3.100.000 |
4 | Sài Gòn – Long Hải | 1 NGÀY | 5.000.000 – 5.500.000 |
5 | Sài Gòn – Hồ Tràm | THEO LƯỢT đón – trả | 3.400.000 – 3.800.000 |
6 | Sài Gòn – Hồ Tràm | 1 NGÀY | 5.500.000 – 6.000.000 |
7 | Sài Gòn – Bình Châu | THEO LƯỢT đón – trả | 3.600.000 – 3.800.000 |
8 | Sài Gòn – Bình Châu | 1 NGÀY | 5.500.000 – 6.000.000 |
9 | Sài Gòn – Mũi Né | THEO LƯỢT đón – trả | 4.500.000 – 5.500.000 |
10 | Sài Gòn – Mũi Né | 1 NGÀY | 5.500.000 – 6.500.000 |
11 | Sài Gòn – Đà Lạt | THEO LƯỢT đón – trả | 5.500.000 – 6.500.000 |
12 | Sài Gòn – Đà Lạt | 1 NGÀY | 6.000.000 – 7.000.000 |
13 | City 1/2 ngày | 4 TIẾNG | 3.000.000 – 4.000.000 |
14 | City cả ngày | 10 TIẾNG | 4.500.000 – 5.500.000 |
15 | Sài Gòn – Củ Chi | 1/2 NGÀY | 3.000.000 – 4.000.000 |
16 | Sài Gòn – Củ Chi | 1 NGÀY | 4.500.000 – 5.500.000 |
17 | Sài Gòn – Cần Thơ | THEO LƯỢT đón – trả | 4.500.000 – 5.500.000 |
18 | Sài Gòn – Cần Thơ | 1 NGÀY | 5.500.000 – 6.500.000 |
19 | Sài Gòn – Mỹ Tho | THEO LƯỢT đón – trả | 3.200.000 – 3.800.000 |
20 | Sài Gòn – Mỹ Tho | 1 NGÀY | 4.500.000 – 5.500.000 |
21 | Sài Gòn – Mẹ Nam Hải | 1 NGÀY | 6.000.000 – 7.000.000 |
22 | Sài Gòn – Mẹ Nam Hải – Cha Diệp | 1 NGÀY | 6.500.000 – 7.500.000 |
23 | Sài Gòn – Cà Mau | 1 NGÀY | 6.500.000 – 7.500.000 |